Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh giữ
[canh giữ]
|
động từ
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
Từ điển Việt - Việt
canh giữ
|
động từ
trông coi để tránh bị mất mát
Từ lúc ấy, tôi bị canh giữ khác hẳn mọi khi. (Tô Hoài)Và mấy đêm vừa rồi, tuy là ở trong cái lều gianh xoàng xĩnh đó, phiến đá vẫn được canh giữ rất cẩn mật. (Ma Văn Kháng)